
Lionel Messi

•Tiền Đạo•
37 Tuổi
$0



Neymar Junior

•Tiền Đạo•
32 Tuổi
$220M



Kylian Mbappe

•Tiền Đạo•
25 Tuổi
$0



Antoine Griezmann

•Tiền Đạo•
33 Tuổi
$120M




Ousmane Dembélé

•Tiền Đạo•
27 Tuổi
$135M



BXH VĐQG Thụy Sĩ
Keonhacai hân hạnh gửi tới fan hâm mộ và người theo dõi BXH VĐQG Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025 đầy đủ và chi tiết nhất, cung cấp đên bạn cái nhìn tổng quan về thứ hạng của các đội qua từng vòng đấu với các thông tin quan trọng như số trận đã đá, số trận thua, trận hòa, trận thắng, hệ số bàn thắng và số điểm của từng đội.
Xem BXH VĐQG Thụy Sĩ 2024-2025 sớm nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ phản ánh sự hấp dẫn với các trận đấu đầy kịch tính và những màn trình diễn xuất sắc từ các đội bóng. Đây là nơi bạn có thể theo dõi hành trình cạnh tranh gay cấn giữa các đội trong cuộc đua vô địch và nỗ lực trụ hạng.

BXH VĐQG Thụy Sĩ 2024-2025
# | Đội | Trận | Thắng | Hòa | bại | hệ số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 18 | 9 | 4 | 5 | +6 | 31 |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | +21 | 30 |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | +9 | 30 |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | +3 | 29 |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | +2 | 29 |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | +4 | 26 |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | +1 | 25 |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 |
Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 04/01/2025 10:20



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Man United
1
VS
1
03-11-2024
Old Trafford

Chelsea



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Tottenham
4
VS
1
03-11-2024
Stadium

Aston Villa



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Wolves
2
VS
2
03-11-2024
Molineux

Crystal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Newcastle
1
VS
0
03-11-2024
Sports Direct

Arsenal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Liverpool
2
VS
1
03-11-2024
Anfield

Brighton