
Lionel Messi

•Tiền Đạo•
37 Tuổi
$0



Neymar Junior

•Tiền Đạo•
32 Tuổi
$220M



Kylian Mbappe

•Tiền Đạo•
25 Tuổi
$0



Antoine Griezmann

•Tiền Đạo•
33 Tuổi
$120M




Ousmane Dembélé

•Tiền Đạo•
27 Tuổi
$135M



BXH VĐQG Ấn Độ
Keonhacai luôn cập nhật BXH VĐQG Ấn Độ 2024-2025 mới nhất cho bạn theo dõi, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát về vị trí của các đội qua từng vòng đấu, với các chỉ số trận thắng, hòa, thua, số trận đã đấu, hiệu số và tổng điểm của mỗi đội.
Xem BXH VĐQG Ấn Độ 2024-2025
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ giúp người xem nhanh chóng xem được các đội bóng cạnh tranh khốc liệt, nhận ra phong độ của từng đội bóng, cũng như xác định những đội đang cạnh tranh cho ngôi vô địch trong khi những đội khác phải nỗ lực để trụ hạng.

BXH VĐQG Ấn Độ 2024-2025
# | Đội | Trận | Thắng | Hòa | bại | hệ số | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan Super Giant | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 16 | +10 | 32 |
2 | Bengaluru FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 8 | +16 | 24 |
3 | FC Goa | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 7 | +15 | 22 |
4 | Mumbai City FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 12 | +8 | 20 |
5 | Odisha FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 8 | +11 | 19 |
6 | Northeast United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 6 | +12 | 18 |
7 | Punjab FC | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 14 | +4 | 18 |
8 | Jamshedpur FC | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 22 | -6 | 18 |
Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 03/01/2025 14:33



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Man United
1
VS
1
03-11-2024
Old Trafford

Chelsea



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Tottenham
4
VS
1
03-11-2024
Stadium

Aston Villa



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Wolves
2
VS
2
03-11-2024
Molineux

Crystal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Newcastle
1
VS
0
03-11-2024
Sports Direct

Arsenal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Liverpool
2
VS
1
03-11-2024
Anfield

Brighton