
Lionel Messi

•Tiền Đạo•
37 Tuổi
$0



Neymar Junior

•Tiền Đạo•
32 Tuổi
$220M



Kylian Mbappe

•Tiền Đạo•
25 Tuổi
$0



Antoine Griezmann

•Tiền Đạo•
33 Tuổi
$120M




Ousmane Dembélé

•Tiền Đạo•
27 Tuổi
$135M



BXH Bóng Đá Hy Lạp
Keonhacai mang tới cho fan hâm mộ chi tiết về BXH Bóng Đá Hy Lạp mùa giải 2024-2025 sớm nhất hiện nay, cung cấp cái nhìn bao quát về thứ hạng của các đội qua từng vòng đấu, thông tin bao gồm các thông số quan trọng như là số bàn thắng đã ghi, số bàn thua, số trận đã đấu, số điểm, số trận thắng, trận hòa và trận thua.
Thông tin BXH bóng đá Hy Lạp đầy đủ nhất
Bảng xếp hạng Bóng Đá Hy Lạp là kết quả những trận đấu kịch tính và bất ngờ, từ cuộc đua giành ngôi vô địch đến cuộc chiến trụ hạng căng thẳng. Đây là cơ hội để người hâm mộ theo dõi phong độ của các đội bóng, cũng như đánh giá chiến lược và sức mạnh từng đội qua mỗi vòng đấu.

BXH Bóng Đá Hy Lạp 2024-2025
# | Đội | Trận | Thắng | Hòa | bại | hệ số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | +17 | 34 |
2 | PAOK | 16 | 10 | 3 | 3 | +15 | 33 |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | +7 | 32 |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | +15 | 31 |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | +3 | 27 |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | +3 | 23 |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 |
10 | Volos NFC | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 |
11 | Levadiakos | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 |
12 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 |
Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 04/01/2025 10:20



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Man United
1
VS
1
03-11-2024
Old Trafford

Chelsea



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Tottenham
4
VS
1
03-11-2024
Stadium

Aston Villa



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Wolves
2
VS
2
03-11-2024
Molineux

Crystal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Newcastle
1
VS
0
03-11-2024
Sports Direct

Arsenal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Liverpool
2
VS
1
03-11-2024
Anfield

Brighton