
Lionel Messi

•Tiền Đạo•
37 Tuổi
$0



Neymar Junior

•Tiền Đạo•
32 Tuổi
$220M



Kylian Mbappe

•Tiền Đạo•
25 Tuổi
$0



Antoine Griezmann

•Tiền Đạo•
33 Tuổi
$120M




Ousmane Dembélé

•Tiền Đạo•
27 Tuổi
$135M



Bảng Xếp Hạng Ligue 1 Pháp
Keonhacai hân hạnh cập nhật bảng xếp hạng Ligue 1 Pháp mới nhất và chính xác nhất, mang đến cái nhìn tổng quan về vị trí của các đội qua từng vòng đấu, bao gồm các chỉ số quan trọng như số trận thắng, hòa, thua, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại, và tổng điểm của từng đội.
Theo dõi bảng xếp hạng Ligue 1 Pháp 2024-2025
BXH Ligue 1 Pháp không chỉ giúp người xem nắm rõ phong độ của các đội bóng hàng đầu Pháp mà còn thể hiện rõ ràng cuộc đua gay cấn đến ngôi vô địch, cũng như cuộc chiến trụ hạng đầy khốc liệt.

Bảng Xếp Hạng Ligue 1 Pháp 2024-2025
# | Đội | Trận | Thắng | Hòa | bại | hệ số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 16 | 12 | 4 | 0 | +30 | 40 |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | +14 | 30 |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | +10 | 30 |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | +10 | 27 |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | +7 | 25 |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | +9 | 24 |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | +5 | 24 |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | +2 | 20 |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 |
13 | Montpellier | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 |
14 | Strasbourg | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 |
15 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 |
Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 10/11/2024 13:47



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Man United
1
VS
1
03-11-2024
Old Trafford

Chelsea



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Tottenham
4
VS
1
03-11-2024
Stadium

Aston Villa



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Wolves
2
VS
2
03-11-2024
Molineux

Crystal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Newcastle
1
VS
0
03-11-2024
Sports Direct

Arsenal



Ngoại Hạng Anh
Tuần 10
Kết thúc

Liverpool
2
VS
1
03-11-2024
Anfield

Brighton